DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,23 | 3,21 | 4,93 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,70 | 0,43 | 0,61 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,66 | 5,93 | 5,96 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,25 | 1,35 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 150,31 | 160,36 | 176,95 | 202,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,97 | 6,69 | 10,35 | 14,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,09 | 13,74 | 12,19 | 10,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,10 | 0,81 | 0,84 | 0,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,31 | 67,02 | 84,30 | 19,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 86,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,59 | 9,70 | 12,42 | 418,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,93 | 21,33 | 12,98 | 13,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,47 | 9,27 | 13,89 | 28,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 48,35 | 35,84 | 39,09 | 433,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,37 | 10,32 | 11,19 | 222,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,64 | 2,90 | 2,44 | 13,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,28 | 1,42 | 1,72 | 13,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,42 | 0,36 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,25 | 0,35 | 0,02 |