DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,15 | 24,45 | 30,35 | 9,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,30 | 28,16 | 32,79 | 13,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,60 | 0,63 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,44 | 1,46 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.191,67 | 1.955,30 | 3.205,61 | 2.612,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,46 | 64,08 | 63,94 | -18,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,09 | 36,53 | 44,35 | 23,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,25 | 35,52 | 41,84 | 20,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,89 | 95,37 | 95,63 | 85,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,15 | 83,13 | 81,94 | 79,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,21 | 118,17 | 111,43 | 140,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,52 | 14,24 | 16,05 | 21,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,71 | 23,19 | 30,37 | 34,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,86 | 240,29 | 198,63 | 223,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 374,59 | 666,63 | 834,17 | 662,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,17 | 2,07 | 1,92 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,90 | 1,94 | 1,69 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,60 | 0,65 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,59 | 0,62 | 0,59 |