DUPONT
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,40 | 16,52 | 23,76 | 3,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,73 | 15,11 | 29,49 | 6,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,68 | 0,63 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 1,62 | 1,29 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 654,97 | 768,20 | 696,63 | 437,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,68 | 17,29 | -9,32 | -37,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,10 | 44,30 | 39,83 | 42,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,58 | 18,95 | 39,63 | 10,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,85 | 92,37 | 100,00 | 99,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,74 | 86,33 | 74,42 | 64,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,30 | 19,88 | 25,08 | 10,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 417,32 | 281,18 | 233,00 | 431,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,94 | 56,17 | 42,11 | 53,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 348,19 | 257,46 | 302,33 | 383,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 83,97 | 108,92 | 328,59 | 350,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,25 | 2,32 | 4,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,47 | 1,22 | 2,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,52 | 0,48 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,62 | 0,29 | 0,13 |