DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,40 | 0,43 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,82 | 6,02 | 11,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,06 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 74,18 | 86,00 | 72,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,47 | 15,94 | -16,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,42 | 12,82 | 14,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,98 | 7,39 | 13,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,73 | 97,24 | 96,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,12 | 83,84 | 89,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 730,17 | 594,70 | 818,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,29 | 118,97 | 132,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,50 | 13,37 | 18,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 904,69 | 734,93 | 982,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 669,25 | 609,96 | 708,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,11 | 8,38 | 11,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,40 | 7,06 | 9,93 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,46 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,07 | 0,06 |