DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,94 | 2,06 | 0,29 | 0,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,81 | 1,48 | 0,28 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,97 | 0,66 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,43 | 1,57 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 152,07 | 197,52 | 145,55 | 115,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,47 | 29,88 | -26,31 | -20,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,09 | 7,48 | 6,98 | 6,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,53 | 3,33 | 1,23 | 0,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,03 | 52,39 | 90,84 | 46,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,10 | 84,78 | 25,12 | 63,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 328,42 | 269,45 | 347,82 | 436,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,12 | 15,42 | 28,83 | 43,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,73 | 26,07 | 108,53 | 66,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 418,39 | 332,17 | 452,40 | 562,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,26 | 118,99 | 108,87 | 111,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,95 | 2,96 | 2,52 | 2,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,82 | 2,83 | 2,37 | 2,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,18 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,57 | 0,54 |