DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,53 | 7,09 | 10,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,74 | 1,11 | 3,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,95 | 1,82 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,46 | 3,50 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 415,59 | 421,95 | 238,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 162,38 | 1,53 | -43,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,41 | 5,75 | 7,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,70 | 1,38 | 3,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,11 | 80,85 | 89,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,33 | 4,63 | 6,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,42 | 0,31 | 0,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,68 | 0,08 | 6,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 39,91 | 42,86 | 62,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,65 | 32,50 | 41,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,20 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,19 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,15 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,46 | 2,50 | 1,63 |