Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 21,83 | 24,80 | 23,87 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 9,90 | 11,17 | 12,89 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 82,79 | 81,27 | 81,86 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 2,72 | 3,13 | 2,81 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,12 | 0,74 | 0,50 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 38,22 | 41,26 | 47,04 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 21,83 | 24,80 | 23,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | -2,25 | -12,52 | -17,24 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 3,41 | -5,58 | -5,64 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 1,90 | -13,06 | -0,78 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,52 | 0,75 | 0,42 |
ROA (%) | % | 0,19 | -0,10 | 0,09 |
ROE (%) | % | 1,90 | -0,87 | 0,67 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 44,81 | 24,05 | 33,95 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 84,31 | 91,57 | 87,08 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 56,58 | 29,33 | 13,23 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 1,40 | 1,74 | 1,11 |