DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,69 | 13,27 | 10,39 | 12,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 96,95 | 106,02 | 82,01 | 104,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,12 | 0,12 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,05 | 1,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,37 | 3,98 | 4,08 | 4,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,65 | 18,18 | 2,30 | -0,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 76,90 | 69,15 | 73,25 | 76,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 103,51 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,04 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 80,00 | 79,99 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,36 | 2,84 | 4,47 | 4,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,54 | 4,92 | 5,91 | 5,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,28 | 467,51 | 318,24 | 1.037,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,98 | 4,22 | 2,98 | 10,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,81 | 5,78 | 6,23 | 17,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,81 | 5,78 | 6,23 | 17,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,92 | 0,85 | 0,90 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,05 | 0,05 |