DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,93 | 10,44 | 13,15 | 15,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 62,13 | 30,84 | 69,55 | 176,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,31 | 0,18 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,11 | 1,07 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,42 | 230,18 | 139,22 | 61,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,31 | 71,24 | -39,52 | -55,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,66 | 23,12 | 36,57 | 33,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 70,21 | 35,52 | 78,70 | 201,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,50 | 86,83 | 88,37 | 87,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 241,28 | 126,19 | 332,05 | 601,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,58 | 27,54 | 3,19 | 17,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,32 | 21,89 | 31,92 | 6,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.033,00 | 639,72 | 1.095,91 | 2.660,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 275,54 | 288,89 | 315,37 | 423,32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,63 | 3,52 | 4,07 | 16,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,58 | 3,39 | 4,06 | 16,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,47 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,14 | 0,04 |