DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,15 | 15,72 | 5,65 | 8,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 69,55 | 176,26 | 73,64 | 94,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,09 | 0,07 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,06 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,22 | 61,84 | 52,84 | 61,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,52 | -55,58 | -14,55 | 16,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,57 | 33,11 | 29,40 | 25,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78,70 | 201,22 | 83,52 | 100,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 113,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,37 | 87,60 | 88,18 | 82,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 332,05 | 601,66 | 457,35 | 286,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,19 | 17,52 | 2,77 | 7,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,92 | 6,25 | 9,69 | 9,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.095,91 | 2.660,77 | 3.492,17 | 3.020,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 315,37 | 423,32 | 464,72 | 469,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,07 | 16,40 | 12,38 | 12,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,06 | 16,32 | 12,37 | 12,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,38 | 0,31 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,04 | 0,06 | 0,06 |