DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,93 | 1,72 | 1,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 137,29 | 78,00 | 65,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,98 | 15,77 | 16,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,26 | 5,27 | 2,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,44 | 24,05 | 19,77 |
Tỷ lệ EBIT | % | 109,38 | 95,56 | 76,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 153,03 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,02 | 81,63 | 84,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 316,10 | 278,51 | 274,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,13 | 10,41 | 7,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,39 | 5,00 | 9,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.194,10 | 2.938,68 | 2.894,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 480,34 | 480,93 | 469,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 11,93 | 18,91 | 12,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,87 | 18,85 | 12,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,04 | 0,06 |