DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,44 | 12,90 | 9,75 | 11,49 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,31 | 6,61 | 5,44 | 5,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,07 | 1,32 | 0,99 | 1,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,48 | 1,82 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 495,80 | 732,48 | 744,51 | 913,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,26 | 47,74 | 1,64 | 22,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,94 | 7,97 | 6,31 | 6,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,49 | 8,04 | 7,76 | 8,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,09 | 95,72 | 84,07 | 83,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,72 | 85,95 | 83,36 | 81,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 130,42 | 94,16 | 55,59 | 65,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,19 | 102,82 | 152,20 | 122,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,24 | 18,24 | 75,82 | 58,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 249,46 | 216,86 | 257,25 | 230,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 231,33 | 268,93 | 188,38 | 248,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,15 | 2,62 | 1,56 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,80 | 1,47 | 0,65 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,22 | 0,31 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,48 | 0,82 | 0,72 |