DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,68 | -2,73 | -1,74 | -6,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 125,08 | -13,33 | -7,77 | -23,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,09 | 0,10 | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 2,30 | 2,34 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,95 | 17,37 | 18,38 | 20,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,22 | 8,87 | 5,81 | 12,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,09 | 44,84 | 44,75 | 39,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 151,73 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,43 | 100,12 | 100,25 | 100,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.325,44 | 1.194,87 | 892,87 | 799,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 555,49 | 655,31 | 619,90 | 529,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 376,96 | 446,66 | 436,69 | 372,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.355,47 | 2.231,57 | 1.956,40 | 1.594,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3,14 | -4,04 | -12,28 | -11,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 0,96 | 0,89 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,72 | 0,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,46 | 0,49 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,33 | 1,37 | 1,35 |