DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,23 | 18,88 | 20,34 | 20,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,09 | 3,16 | 3,22 | 4,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,42 | 1,49 | 1,58 | 1,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,94 | 4,01 | 4,00 | 3,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,93 | 178,46 | 198,90 | 144,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,68 | 13,00 | 11,45 | -27,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,34 | 10,02 | 9,37 | 13,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,86 | 3,99 | 4,09 | 5,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,21 | 99,37 | 99,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,89 | 79,30 | 85,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 166,78 | 141,44 | 166,99 | 128,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,33 | 9,79 | 9,79 | 13,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105,41 | 87,41 | 67,88 | 60,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 239,92 | 233,27 | 220,57 | 244,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,87 | 26,28 | 28,53 | 30,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,30 | 1,31 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,25 | 1,25 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,94 | 3,01 | 3,00 | 2,12 |