DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 0,12 | 0,25 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 114,18 | 0,17 | 0,57 | 0,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,40 | 0,14 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,80 | 3,29 | 3,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,42 | 79,80 | 47,14 | 40,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -99,25 | 18.923,19 | -40,93 | -13,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 51,08 | 3,42 | 5,59 | 2,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 135,91 | 1,18 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 63,41 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,01 | 72,71 | 76,17 | 42,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.476,14 | 577,99 | 1.021,47 | 1.019,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -5.449,65 | 101,71 | 1.377,14 | 2.300,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -151,10 | 31,22 | 202,56 | 48,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97.821,25 | 854,99 | 2.659,88 | 3.349,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,26 | 109,13 | 203,46 | 217,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 13,76 | 2,40 | 2,45 | 2,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,16 | 2,11 | 1,22 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,06 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,80 | 2,29 | 2,68 |