DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,67 | 11,95 | 0,93 | -1,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,08 | 10,59 | 1,30 | -3,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,70 | 0,69 | 0,50 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,63 | 1,42 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 261,24 | 269,62 | 243,48 | 215,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,57 | 3,21 | -9,70 | -11,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,71 | 44,19 | 38,71 | 34,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,96 | 14,69 | 4,38 | -0,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,52 | 88,65 | 47,88 | 1.033,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,62 | 81,35 | 62,15 | 109,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 134,11 | 97,91 | 152,09 | 129,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 120,91 | 141,77 | 215,99 | 302,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 156,38 | 103,30 | 102,66 | 101,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,32 | 280,88 | 412,09 | 471,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 36,40 | 61,65 | 125,10 | 157,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,42 | 1,84 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,99 | 1,23 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,47 | 0,44 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,70 | 0,47 | 0,36 |