DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | -0,01 | -2,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | -0,07 | -12,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,23 | 1,27 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,11 | 51,26 | 61,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,53 | 2,29 | 20,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,67 | 34,04 | 15,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,24 | 2,42 | -10,98 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,07 | -39,82 | 111,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 12,47 | 7,44 | 97,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 168,94 | 187,69 | 112,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 434,18 | 348,98 | 193,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,68 | 94,94 | 65,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 474,68 | 487,89 | 409,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,80 | 161,62 | 157,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,99 | 2,44 | 2,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,29 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,42 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,33 | 0,36 |