DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,88 | 20,66 | 22,31 | 6,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,47 | 22,94 | 32,42 | 19,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,36 | 0,29 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,87 | 2,51 | 2,34 | 2,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 841,60 | 1.357,26 | 1.297,82 | 665,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,41 | 61,27 | -4,38 | -48,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,46 | 35,80 | 36,94 | 44,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,77 | 31,88 | 47,99 | 37,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,44 | 90,31 | 86,78 | 66,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,11 | 79,67 | 77,85 | 80,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 197,39 | 196,58 | 306,19 | 511,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.255,09 | 778,82 | 486,97 | 1.128,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,15 | 70,20 | 61,15 | 253,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 913,47 | 718,14 | 638,68 | 1.148,26 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 378,81 | 1.201,23 | 682,89 | 32,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,82 | 1,43 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,55 | 0,74 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,29 | 0,49 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,88 | 1,52 | 1,36 | 1,45 |