DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,11 | 37,47 | 33,16 | 25,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,89 | 6,05 | 6,85 | 5,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,22 | 2,00 | 1,72 | 1,53 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,09 | 3,10 | 2,81 | 3,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.338,66 | 1.858,87 | 2.010,44 | 1.842,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,24 | 38,86 | 8,15 | -8,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,21 | 15,90 | 15,08 | 13,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,25 | 8,09 | 8,96 | 8,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,85 | 94,20 | 94,70 | 86,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,87 | 79,39 | 80,76 | 73,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,19 | 29,19 | 36,08 | 74,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,22 | 73,68 | 97,14 | 67,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,77 | 29,55 | 18,69 | 20,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,39 | 129,44 | 142,35 | 172,04 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,58 | 142,29 | 178,48 | 146,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,37 | 1,28 | 1,29 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,64 | 0,56 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,29 | 0,33 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,09 | 2,10 | 1,81 | 2,22 |