DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -44,51 | -33,86 | -81,45 | 67,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19,23 | -68,62 | -111,63 | -2.487,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,16 | 0,16 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,61 | 3,18 | 4,68 | -0,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,35 | 27,42 | 21,05 | 4,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,14 | -85,05 | -23,23 | -79,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,04 | -28,13 | -132,76 | -535,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,33 | -44,71 | -106,53 | -2.484,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 132,92 | 153,48 | 104,79 | 100,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 302,58 | 353,13 | 88,84 | 17,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 151,50 | 280,48 | 81,25 | 6,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 129,41 | 432,48 | 57,99 | 52,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 490,66 | 750,08 | 950,62 | 361,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 54,65 | -63,73 | -8,12 | -66,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 0,47 | 0,87 | 0,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,26 | 0,66 | 0,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,68 | 0,59 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,61 | 2,18 | 3,68 | -1,06 |