DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,70 | 12,16 | 12,20 | 10,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,36 | 10,18 | 10,11 | 8,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,53 | 0,53 | 0,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,38 | 2,25 | 2,27 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 500,53 | 510,60 | 523,19 | 543,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,99 | 2,01 | 2,47 | 3,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,57 | 29,48 | 30,42 | 29,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,73 | 15,62 | 17,25 | 13,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,60 | 81,76 | 73,83 | 75,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,78 | 79,72 | 79,43 | 77,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,49 | 12,29 | 15,59 | 13,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 37,53 | 36,73 | 41,48 | 35,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,77 | 60,41 | 73,66 | 67,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 38,36 | 41,11 | 47,82 | 47,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -70,92 | -53,68 | -79,30 | -61,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 0,52 | 0,46 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,17 | 0,18 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,94 | 0,93 | 0,93 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,38 | 1,25 | 1,27 | 1,17 |