DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,34 | 6,02 | 6,32 | 5,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,96 | 3,63 | 4,46 | 3,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,72 | 0,66 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,31 | 2,14 | 2,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 184,22 | 140,63 | 122,25 | 120,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,28 | -23,66 | -13,07 | -1,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,70 | 17,47 | 15,17 | 17,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,21 | 5,59 | 6,13 | 5,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,66 | 76,00 | 84,41 | 80,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,39 | 85,51 | 86,21 | 80,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 263,04 | 303,10 | 307,14 | 321,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,69 | 86,32 | 131,02 | 153,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,05 | 71,51 | 60,41 | 67,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 379,06 | 448,01 | 482,82 | 527,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,87 | 57,04 | 57,50 | 55,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,49 | 1,55 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,24 | 1,25 | 1,20 | 1,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,13 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,39 | 1,24 | 1,47 |