DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,66 | 2,61 | 1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,34 | 19,69 | 6,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,09 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,48 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 89,75 | 69,61 | 160,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,78 | -22,44 | 131,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,30 | 17,84 | 3,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,21 | 23,03 | 7,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,19 | 86,03 | 83,69 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,54 | 99,35 | 103,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 220,95 | 187,57 | 94,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,12 | 175,49 | 40,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 84,39 | 95,61 | 52,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 430,41 | 465,14 | 202,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 145,41 | 109,74 | 125,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,45 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,04 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,47 | 0,45 |