DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -13,51 | -42,80 | 21,49 | 13,14 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,30 | -153,06 | 13,66 | 8,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,20 | 1,32 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,41 | 1,19 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 53,93 | 18,99 | 136,10 | 152,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65,33 | -64,79 | 616,77 | 11,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,62 | -27,32 | 41,84 | 38,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,30 | 8,58 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,62 | 179,58 | 7,74 | 10,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,85 | 29,35 | 2,72 | 2,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,62 | 32,23 | 19,80 | 11,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 217,12 | 360,03 | 102,03 | 114,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,17 | -8,62 | 22,20 | 34,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,69 | 0,68 | 2,40 | 3,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,55 | 0,63 | 2,33 | 3,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,80 | 0,63 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,41 | 0,19 | 0,14 |