DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,14 | 6,37 | 36,35 | 29,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,02 | 13,02 | 45,69 | 26,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,41 | 0,68 | 0,93 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,18 | 1,17 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 89,23 | 73,75 | 154,12 | 200,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,44 | -17,35 | 108,97 | 30,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,80 | 26,07 | 54,43 | 62,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,22 | 14,52 | 57,61 | 33,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,66 | 99,99 | 99,99 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,49 | 89,66 | 79,32 | 79,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,28 | 66,76 | 9,34 | 14,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 195,38 | 244,44 | 164,34 | 190,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,29 | 32,80 | 17,90 | 29,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 387,30 | 489,14 | 303,36 | 260,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 80,95 | 84,29 | 108,00 | 123,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,90 | 6,79 | 6,37 | 7,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,47 | 4,28 | 4,76 | 4,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,45 | 0,44 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,17 | 0,18 |