DUPONT
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 417,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 67,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | |
Tăng trưởng doanh thu | % | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | |
Tỷ lệ EBIT | % | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | |
Thời gian tồn kho | Ngày | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 66,66 |