DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,59 | -1,04 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,85 | -14,26 | 7,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,50 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14,51 | 10,38 | 13,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,37 | -28,48 | 26,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,00 | 39,62 | 22,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,41 | -9,29 | 11,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -17,51 | 153,49 | 67,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 116,76 | 165,03 | 140,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,17 | 5,81 | 3,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,18 | 16,51 | 16,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 436,94 | 565,54 | 459,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,46 | 23,60 | 16,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,58 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,51 | 1,51 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,70 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,53 | 0,50 | 0,49 |