DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,51 | 2,14 | 1,66 | 6,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,45 | 3,72 | 2,34 | 7,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,46 | 0,54 | 0,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,25 | 1,33 | 1,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 208,09 | 223,71 | 279,26 | 306,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,91 | 7,50 | 24,83 | 9,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,53 | 14,19 | 16,83 | 27,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,08 | 5,98 | 3,86 | 9,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,11 | 72,44 | 76,00 | 89,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 85,91 | 79,82 | 87,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,04 | 136,60 | 124,31 | 106,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,86 | 28,04 | 29,97 | 44,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,55 | 32,19 | 71,34 | 73,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 187,96 | 176,38 | 176,82 | 181,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,12 | 17,60 | 18,49 | 36,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,19 | 1,16 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,02 | 0,95 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,78 | 0,74 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,25 | 0,33 | 0,38 |