DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,42 | 21,94 | 18,69 | 20,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,10 | 2,06 | 1,80 | 1,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,44 | 2,09 | 1,85 | 2,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,00 | 5,10 | 5,62 | 5,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,09 | 160,65 | 192,30 | 258,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,88 | -10,29 | 19,70 | 34,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,19 | 13,09 | 10,34 | 8,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,66 | 2,92 | 2,16 | 2,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,38 | 98,17 | 97,02 | 90,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,13 | 71,62 | 85,69 | 78,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 107,41 | 135,66 | 115,16 | 111,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,26 | 13,58 | 25,90 | 22,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 82,19 | 79,87 | 79,62 | 57,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 137,14 | 161,56 | 186,04 | 148,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,62 | 9,39 | 12,54 | 13,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,15 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 1,07 | 1,00 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,00 | 4,10 | 4,62 | 4,67 |