DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 9,71 | -8,09 | 5,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,20 | 5,92 | -4,74 | 2,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,75 | 0,90 | 1,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 2,18 | 1,89 | 2,05 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 454,62 | 540,58 | 544,78 | 884,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -37,01 | 18,91 | 0,78 | 62,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,38 | 6,55 | 7,53 | 14,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,80 | 8,00 | -2,95 | 2,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,42 | 99,88 | 100,67 | 93,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 69,74 | 74,14 | 159,52 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,40 | 194,50 | 184,02 | 92,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,95 | 58,13 | 64,18 | 64,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,64 | 118,14 | 61,99 | 62,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 393,36 | 458,49 | 349,71 | 251,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 283,65 | 292,64 | 238,60 | 236,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 1,76 | 1,84 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,69 | 1,36 | 1,35 | 1,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,05 | 0,13 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 1,18 | 0,89 | 1,06 |