DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,06 | 12,87 | 12,27 | 18,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,18 | 39,41 | 38,61 | 26,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,05 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,93 | 4,34 | 6,66 | 7,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,31 | 57,47 | 62,94 | 163,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,69 | 5,82 | 9,51 | 160,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,98 | 51,47 | 57,36 | 57,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 59,57 | 42,77 | 47,64 | 51,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 87,07 | 60,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,93 | 92,13 | 93,08 | 84,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,59 | 179,82 | 650,75 | 1.179,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,47 | 19,65 | 224,27 | 0,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 169,49 | 65,74 | 1.622,10 | 102,12 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,11 | 215,26 | 745,81 | 1.217,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -18,87 | -96,81 | -202,58 | 356,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,26 | 0,39 | 2,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,25 | 0,35 | 2,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,96 | 0,96 | 0,90 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,93 | 3,34 | 5,66 | 6,98 |