DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,49 | -19,94 | -22,03 | -28,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 98,76 | -1.943,07 | -1.074,64 | -1.051,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,45 | 1,58 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,91 | 3,32 | 5,44 | 5,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -91,61 | 73,86 | 63,59 | 2,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 49,39 | 52,20 | 70,80 | 71,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 764,84 | -1.562,40 | -857,42 | -858,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,91 | 124,36 | 125,33 | 122,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10.354,10 | 6.066,79 | 3.681,58 | 3.516,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 679,13 | 413,58 | 413,78 | 413,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6.708,47 | 4.148,93 | 4.147,44 | 4.008,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 10.944,19 | 6.451,73 | 3.906,73 | 3.710,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -72,52 | -83,58 | -97,13 | -107,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,44 | 0,41 | 0,37 | 0,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,39 | 0,36 | 0,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,86 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,45 | 0,59 | 0,80 |