DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | 0,55 | -0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 0,87 | -0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,51 | 0,26 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 2,38 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 79,70 | 44,36 | 77,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 460,62 | -44,35 | 74,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,78 | 0,70 | -1,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,26 | 1,50 | 0,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,67 | 65,40 | -35,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,01 | 89,22 | 66,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 119,44 | 219,53 | 87,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,89 | 50,48 | 14,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,24 | 147,06 | 40,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 138,81 | 273,00 | 103,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,95 | 34,76 | 37,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,35 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,11 | 1,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,38 | 0,71 |