DUPONT
Đơn vị | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,29 | 2,09 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3.294,88 | -2.664,89 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,14 | -0,14 | -0,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,10 | 1,27 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,67 | 15,22 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -52,85 | -107,47 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -796,15 | -511,08 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 413,85 | 521,43 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.767,02 | 3.266,67 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 295,06 | 123,73 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15.246,00 | 9.724,29 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.714,87 | 4.000,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.756,67 | -1.785,51 | -1.785,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,75 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,14 | -1,14 | -1,14 |