DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,26 | 13,50 | 22,00 | 11,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,61 | 1,55 | 2,33 | 1,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 0,78 | 1,04 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,08 | 11,21 | 9,04 | 7,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.147,26 | 2.744,32 | 3.234,46 | 3.751,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,01 | -12,80 | 17,86 | 15,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,08 | 18,77 | 12,61 | 9,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,31 | 9,66 | 8,20 | 4,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 35,13 | 16,40 | 35,66 | 31,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,16 | 98,05 | 79,74 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1,76 | 59,41 | 50,74 | 95,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,66 | 65,34 | 54,99 | 10,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 50,96 | 43,08 | 43,98 | 38,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 19,95 | 117,67 | 102,02 | 104,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -657,82 | -143,05 | -453,84 | -585,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,21 | 0,86 | 0,67 | 0,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,02 | 0,44 | 0,33 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,75 | 0,71 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,08 | 10,21 | 8,04 | 6,56 |