DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,50 | 22,00 | 11,91 | 20,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,55 | 2,33 | 1,18 | 2,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 1,04 | 1,31 | 1,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,21 | 9,04 | 7,68 | 5,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.744,32 | 3.234,46 | 3.751,36 | 3.078,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,80 | 17,86 | 15,98 | -17,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,77 | 12,61 | 9,24 | 11,81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,66 | 8,20 | 4,72 | 6,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,40 | 35,66 | 31,37 | 53,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,05 | 79,74 | 79,90 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,41 | 50,74 | 95,17 | 96,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,34 | 54,99 | 9,24 | 24,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,08 | 43,98 | 32,72 | 34,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 117,67 | 102,02 | 104,35 | 114,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -143,05 | -453,84 | -589,55 | -562,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,67 | 0,65 | 0,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,33 | 0,59 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,71 | 0,63 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,21 | 8,04 | 6,68 | 4,33 |