DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,74 | 5,86 | 5,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,79 | 2,88 | 2,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,37 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,93 | 5,51 | 5,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 860,44 | 787,22 | 710,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,56 | -8,51 | -9,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,41 | 10,25 | 12,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,91 | 5,90 | 6,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,04 | 60,94 | 53,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,00 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,45 | 72,96 | 96,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,03 | 30,55 | 25,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,29 | 26,10 | 34,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,14 | 92,90 | 116,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -527,67 | -471,73 | -571,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,64 | 0,63 | 0,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,62 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,93 | 4,51 | 4,35 |