DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,77 | 16,57 | 17,01 | 3,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,52 | 18,06 | 40,80 | 19,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,58 | 0,30 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,59 | 1,40 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 438,74 | 420,13 | 182,03 | 80,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,60 | -4,24 | -56,67 | -55,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,75 | 28,86 | 76,38 | 91,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,66 | 23,66 | 50,89 | 27,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 94,16 | 93,12 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 81,07 | 86,08 | 70,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 374,30 | 301,99 | 242,65 | 250,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,35 | 21,86 | 1.303,89 | 12.074,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,66 | 31,98 | 112,13 | 360,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 526,92 | 519,90 | 985,69 | 2.100,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 317,93 | 361,91 | 336,91 | 358,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 2,53 | 3,18 | 4,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,70 | 2,45 | 2,17 | 2,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,59 | 0,40 | 0,29 |