DUPONT
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,24 | -0,74 | 2,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,22 | -0,64 | 3,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,45 | 0,44 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,39 | 2,62 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 944,16 | 1.009,84 | 822,09 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,36 | 6,96 | -18,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,71 | 3,27 | 6,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,24 | 1,05 | 5,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -21,14 | -44,75 | 61,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,39 | 137,54 | 88,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,84 | 141,94 | 188,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,23 | 9,29 | 9,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,79 | 31,65 | 37,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 146,28 | 151,67 | 198,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 354,71 | 421,67 | 349,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,34 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,25 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,62 | 1,68 |