DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -113,01 | 52,08 | 2,23 | -91,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,59 | 6,69 | 0,33 | -6,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,76 | 2,31 | 1,61 | 1,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 17,95 | 3,37 | 4,18 | 8,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 508,40 | 797,00 | 704,03 | 780,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,87 | 56,77 | -11,67 | 10,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,44 | 16,95 | 8,51 | 0,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,54 | 6,93 | 2,47 | -3,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 660,05 | 99,98 | 16,81 | 168,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,15 | 96,59 | 79,45 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,11 | 38,09 | 23,32 | 26,71 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,91 | 40,53 | 115,00 | 84,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,82 | 12,93 | 6,34 | 8,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 101,35 | 90,40 | 137,96 | 141,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -75,48 | 2,55 | 6,34 | -9,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,65 | 1,01 | 1,02 | 0,97 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,65 | 0,33 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,43 | 0,39 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 16,95 | 2,37 | 3,18 | 7,22 |