DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.601,00 | 92,90 | 59,84 | 42,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38,97 | -21,88 | -37,40 | -133,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,71 | 0,73 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -88,66 | -5,96 | -2,20 | -0,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,34 | 32,58 | 30,57 | 10,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -28,91 | -10,33 | -6,17 | -65,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -19,41 | 0,08 | -8,84 | -44,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | -31,87 | -12,66 | -27,32 | -102,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 122,29 | 172,80 | 136,90 | 129,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,45 | 37,05 | 50,63 | 93,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,74 | 100,23 | 92,92 | 116,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 114,44 | 163,13 | 166,32 | 377,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,40 | 102,33 | 98,29 | 163,42 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,18 | -39,94 | -49,46 | -56,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,19 | 0,14 | 0,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,07 | 0,07 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,80 | 0,80 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -89,66 | -6,96 | -3,20 | -1,93 |