DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | 6,99 | 6,82 | 10,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,06 | 0,27 | 0,20 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 13,46 | 9,57 | 10,40 | 9,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 2,73 | 3,34 | 3,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.904,45 | 2.492,02 | 3.551,70 | 4.011,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,68 | 30,85 | 42,52 | 12,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,88 | 2,11 | 1,51 | 1,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,43 | 0,69 | 0,64 | 0,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,85 | 53,84 | 46,23 | 47,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,76 | 71,56 | 66,64 | 77,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,18 | 31,49 | 32,14 | 33,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,76 | 4,08 | 1,63 | 1,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,27 | 1,32 | 0,39 | 1,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 24,18 | 36,31 | 33,79 | 35,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,29 | 82,82 | 89,50 | 93,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,39 | 1,50 | 1,37 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,74 | 1,31 | 1,31 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,05 | 0,04 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 1,73 | 2,34 | 2,78 |