DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,15 | 7,21 | 15,75 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,24 | 4,98 | 9,10 | 0,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,57 | 0,69 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,80 | 2,52 | 2,52 | 2,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 729,93 | 649,44 | 912,01 | 517,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33,62 | -11,03 | 40,43 | -43,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,17 | 5,56 | 8,62 | 7,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,67 | 6,51 | 10,86 | 3,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,69 | 97,19 | 94,52 | 34,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,01 | 78,73 | 88,72 | 44,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 231,24 | 198,82 | 276,33 | 346,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 202,54 | 260,59 | 173,11 | 479,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 147,14 | 171,63 | 132,07 | 161,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 552,38 | 577,61 | 468,88 | 841,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 345,00 | 353,86 | 494,00 | 555,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,53 | 1,73 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,88 | 1,15 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,09 | 0,12 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,57 | 1,53 | 1,60 |