DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,81 | 5,45 | 1,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,07 | 16,38 | 5,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,26 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.071,09 | 844,28 | 790,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21,18 | -6,32 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,49 | 13,30 | 12,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 29,53 | 18,47 | 7,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,27 | 97,38 | 96,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,61 | 91,06 | 80,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,97 | 131,71 | 141,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,04 | 42,37 | 44,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,27 | 38,37 | 45,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 299,80 | 313,93 | 369,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 149,52 | 260,07 | 315,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,56 | 1,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,29 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,78 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,34 | 0,35 |