DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,99 | 9,65 | 17,82 | 12,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,97 | 3,22 | 6,06 | 4,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,84 | 0,81 | 0,96 | 0,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,64 | 3,68 | 3,07 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.478,82 | 1.607,49 | 1.953,79 | 1.758,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,87 | 8,70 | 21,54 | -10,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,54 | 27,27 | 28,48 | 27,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,22 | 6,13 | 10,19 | 8,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 50,12 | 52,93 | 69,51 | 57,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,31 | 99,35 | 85,52 | 85,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 148,33 | 112,18 | 88,34 | 93,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,32 | 49,68 | 44,04 | 39,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,33 | 61,11 | 48,24 | 49,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 200,55 | 205,78 | 180,24 | 200,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,04 | 40,90 | 54,98 | 88,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,06 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,85 | 0,86 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,53 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,64 | 2,68 | 2,07 | 2,23 |