DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,02 | 3,52 | 7,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,58 | 3,49 | 8,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,28 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,39 | 3,63 | 3,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 332,42 | 540,08 | 530,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,53 | 62,47 | -1,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,43 | 33,22 | 28,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,36 | 6,77 | 12,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 28,10 | 57,41 | 79,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,52 | 89,66 | 85,25 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 145,74 | 104,10 | 77,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,11 | 32,74 | 35,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,84 | 39,08 | 43,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,39 | 173,93 | 165,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,12 | 61,12 | 91,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,91 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,39 | 2,63 | 2,23 |