DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,24 | -18,67 | -127,84 | -45,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | -93,37 | -550,47 | -168,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,34 | 4,18 | 6,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.373,98 | 1.198,94 | 704,70 | 622,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,10 | -49,50 | -41,22 | -11,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,78 | -35,16 | -109,61 | -99,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,16 | -83,09 | -510,48 | -118,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 7,87 | 130,37 | 107,55 | 144,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 47,53 | 86,19 | 100,27 | 98,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 601,47 | 361,57 | 650,15 | 352,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 375,13 | 351,14 | 416,40 | 940,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 219,11 | 124,08 | 73,48 | 242,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 957,85 | 867,22 | 1.574,11 | 1.585,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -4.748,75 | -1.979,80 | -4.288,59 | -6.903,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,59 | 0,41 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,25 | 0,18 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,80 | 0,76 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 1,34 | 3,18 | 5,13 |