DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 37,06 | 32,54 | 27,48 | 10,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,13 | 8,12 | 11,08 | 4,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,33 | 1,91 | 1,50 | 1,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,23 | 2,09 | 1,65 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.349,75 | 1.193,53 | 900,00 | 779,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,34 | -11,57 | -24,59 | -13,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,50 | 14,11 | 17,81 | 13,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,05 | 10,21 | 13,97 | 5,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,48 | 99,80 | 99,20 | 97,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,15 | 79,72 | 79,94 | 78,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,87 | 52,29 | 32,45 | 46,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,62 | 30,24 | 27,90 | 52,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,22 | 13,58 | 27,83 | 15,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,02 | 155,26 | 178,28 | 185,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 184,88 | 185,84 | 201,95 | 196,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 1,58 | 1,85 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,26 | 1,53 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,19 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,23 | 1,09 | 0,65 | 0,59 |