DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | 7,18 | 2,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,98 | 14,93 | 5,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,30 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,60 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,15 | 194,74 | 180,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,90 | -0,72 | -7,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,11 | 23,26 | 11,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,24 | 18,33 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 81,44 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,92 | 49,33 | 33,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,93 | 46,75 | 90,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,72 | 16,75 | 25,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 227,25 | 244,02 | 260,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 245,74 | 275,88 | 311,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 2,13 | 2,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,43 | 1,48 | 1,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,60 | 0,47 |