DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,74 | 4,68 | 0,18 | 1,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,08 | 1,00 | 0,05 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,59 | 1,31 | 0,90 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 3,59 | 4,25 | 4,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 256,58 | 280,40 | 222,28 | 207,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,72 | 9,28 | -20,73 | -6,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,27 | 8,66 | 10,57 | 10,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 3,91 | 5,35 | 5,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,07 | 33,01 | 1,28 | 13,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 77,10 | 69,78 | 78,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,04 | 47,67 | 100,54 | 75,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,93 | 8,34 | 8,48 | 11,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,02 | 13,98 | 9,78 | 93,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 88,73 | 101,80 | 128,27 | 104,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,98 | 5,45 | -11,73 | -21,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,07 | 0,87 | 0,74 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 1,00 | 0,81 | 0,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,63 | 0,68 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 2,59 | 3,25 | 3,10 |