DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,18 | 0,19 | 2,17 | -3,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,10 | 0,10 | 1,02 | -1,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 1,29 | 1,36 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,55 | 1,50 | 1,56 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.688,97 | 1.838,90 | 2.066,57 | 1.738,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,19 | 8,88 | 12,38 | -15,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,72 | 13,43 | 17,60 | 16,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,04 | 0,68 | 1,81 | -0,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,27 | 20,33 | 72,87 | 185,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,04 | 72,71 | 77,56 | 100,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,37 | 48,96 | 56,89 | 45,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,58 | 45,98 | 51,52 | 59,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,87 | 45,21 | 58,65 | 51,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 127,21 | 126,58 | 129,22 | 142,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 100,65 | 179,19 | 190,12 | 160,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,39 | 1,35 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,93 | 0,86 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,55 | 0,52 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,56 | 0,57 |